Từ "clustered bellflower" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "cây hoa chuông cụm". Đây là một loại cây hoa thuộc họ hoa chuông (Campanulaceae) và thường có đặc điểm là hoa nở thành các cụm, tạo thành một mảng màu sắc đẹp mắt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the spring, the clustered bellflower creates a stunning display of purple and blue hues, attracting many pollinators."
(Vào mùa xuân, hoa chuông cụm tạo ra một màn trình diễn tuyệt đẹp với sắc tím và xanh, thu hút nhiều loài thụ phấn.)
Các biến thể của từ:
Cluster (danh từ): cụm, nhóm.
Bellflower (danh từ): hoa chuông, có thể chỉ chung cho nhiều loại hoa khác trong họ này.
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Cluster có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thực vật mà còn về những thứ khác, như dữ liệu (data clusters) hay nhóm người (clusters of people).
Bellflower có thể chỉ về nhiều loại hoa khác nhau trong họ này, không chỉ riêng "clustered bellflower".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm lại:
"Clustered bellflower" không chỉ là tên một loại hoa mà còn thể hiện cách mà hoa này phát triển và nở, tạo nên vẻ đẹp cho không gian xung quanh.