Characters remaining: 500/500
Translation

clustered bellflower

Academic
Friendly

Từ "clustered bellflower" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "cây hoa chuông cụm". Đây một loại cây hoa thuộc họ hoa chuông (Campanulaceae) thường đặc điểm hoa nở thành các cụm, tạo thành một mảng màu sắc đẹp mắt.

Định nghĩa:
  • Clustered bellflower (danh từ): Cây hoa chuông hoa nở thành cụm, thường mọcvùng cỏ ấm áp, có thể dùng để trang trí vườn hoặc làm cảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The clustered bellflower blooms beautifully in the garden."
    • (Hoa chuông cụm nở đẹp trong vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the spring, the clustered bellflower creates a stunning display of purple and blue hues, attracting many pollinators."
    • (Vào mùa xuân, hoa chuông cụm tạo ra một màn trình diễn tuyệt đẹp với sắc tím xanh, thu hút nhiều loài thụ phấn.)
Các biến thể của từ:
  • Cluster (danh từ): cụm, nhóm.
  • Bellflower (danh từ): hoa chuông, có thể chỉ chung cho nhiều loại hoa khác trong họ này.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Cluster có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thực vật còn về những thứ khác, như dữ liệu (data clusters) hay nhóm người (clusters of people).
  • Bellflower có thể chỉ về nhiều loại hoa khác nhau trong họ này, không chỉ riêng "clustered bellflower".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Campanula: tên khoa học của chi hoa chuông.
  • Flowering plant: cây ra hoa, một thuật ngữ chung hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To bloom": nở hoa, có nghĩa phát triển, trở nên thành công hoặc nổi bật.
    • dụ: "Her talents began to bloom when she joined the drama club."
    • (Tài năng của ấy bắt đầu nở rộ khi tham gia câu lạc bộ kịch.)
Tóm lại:

"Clustered bellflower" không chỉ tên một loại hoa còn thể hiện cách hoa này phát triển nở, tạo nên vẻ đẹp cho không gian xung quanh.

Noun
  1. cây hoa chuông, hoa khi nở kết thành cụm.

Comments and discussion on the word "clustered bellflower"